Thế vận hội châu Á, Nữ 2023
09/23
10/23
100%
Thế vận hội châu Á, Nữ Resultados mais recentes
Cuối cùng
TTG
06/10/23
20:00
Nhật Bản (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu (Nữ)
4
1
Vị trí thứ 3 chung cuộc
TTG
06/10/23
15:00
Trung Quốc (Nữ)
Uzbekistan (Nữ)
7
0
Bán kết
TTG
03/10/23
20:00
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
3
4
TTG
03/10/23
18:00
Uzbekistan (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu (Nữ)
0
8
Tứ kết
TTG
30/09/23
20:00
Trung Quốc (Nữ)
Thái Lan (Nữ)
4
0
TTG
30/09/23
19:30
Nhật Bản (Nữ)
Philippines (Nữ)
8
1
TTG
30/09/23
16:30
Hàn Quốc (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu (Nữ)
1
4
DKT (HH)
30/09/23
15:00
Đài Loan (Nữ)
Uzbekistan (Nữ)
1
2
Vòng 3
TTG
28/09/23
19:30
Uzbekistan (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
0
6
TTG
28/09/23
19:30
Philippines (Nữ)
Myamar (Nữ)
3
0
Thế vận hội châu Á, Nữ Bàn
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:22 | -22 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |